Tìm Hiểu Về Các Chỉ Số Trong Deadlock

Tựa game Deadlock bắn súng kết hợp yếu tố hero của Valve và nhiều người chơi mới nhận ra rằng trò chơi này không hề dễ làm quen. Từ cách thức đa dạng để thu thập Linh Hồn, vật phẩm mở rộng cho đến sự phức tạp trong việc xây dựng anh hùng, có quá nhiều thứ cần tìm hiểu.

Bạn sẽ thường xuyên tăng cường các chỉ số của anh hùng nhưng trò chơi lại không giải thích rõ ràng về tác dụng của chúng. Đừng lo lắng, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm bắt được ý nghĩa về Các Chỉ Số Deadlock, từ đó đưa ra quyết định nâng cấp phù hợp cho anh hùng của mình.

Giải Thích Các Chỉ Số Deadlock

| Vũ Khí (Weapon)

  • DPS: Lượng sát thương cơ bản của anh hùng.
  • Falloff Range (Khoảng Cách Giảm Sát Thương): Khoảng cách sát thương của đạn bắt đầu giảm.
  • Bullet Damage (Sát Thương Của Đạn): Lượng sát thương mỗi viên đạn gây ra.
  • Bullet per sec (Lượng Đạn Bắn Ra): Số lượng đạn bắn ra mỗi giây.
  • Ammo (Đạn): Số lượng đạn tối đa mang theo.
  • Reload Time (Thời Gian Nạp Đạn): Thời gian nạp lại đạn cho vũ khí.
  • Bullet Velocity (Tốc Độ Của Đạn): Tốc độ di chuyển của viên đạn sau khi bắn.
  • Bullet Lifesteal (Hút Máu Của Đạn): Lượng máu nhận được từ sát thương của đạn cho anh hùng.
  • Weapon Damage (Sát Thương Của Vũ Khí): Sát thương cơ bản của vũ khí.
  • Fire Rate (Tốc Độ Của Vũ Khí): Tốc độ bắn của vũ khí.
  • Clip Size Increase (Kích Thước Băng Đạn): Tăng số lượng đạn tối đa trong mỗi băng đạn.
  • Reload Reduction (Giảm Thời Gian Nạp Đạn): Giảm thời gian cần để nạp lại đạn.
  • Bullet Velocity Increase (Tăng Tốc Độ Của Đạn): Tăng tốc độ di chuyển của đạn lên mục tiêu.
  • Crit Bonus Scale (Tỉ Lệ Chí Mạng Cộng Thêm): Tăng sát thương cộng thêm khi gây ra đòn chí mạng.
  • Light Melee (Sát Thương Đòn Cận Chiến Nhẹ): Sát thương từ các đòn tấn công cận chiến nhẹ.
  • Heavy Melee (Sát Thương Đòn Cận Chiến Nặng): Sát thương từ các đòn tấn công cận chiến nhẹ.

| Sinh Khí (Vitality)

  • Max Health (Máu Tối Đa): Lượng máu tối đa của anh hùng.
  • Health Regen (Hồi Máu): Lượng máu hồi phục.
  • Bullet Resist (Kháng Đạn): Giảm sát thương nhận vào từ đạn.
  • Spirit Resist (Kháng Kỹ Năng): Giảm sát thương nhận vào từ kỹ năng.
  • Bullet Shield (Khiên Kháng Đạn): Lượng khiên hấp thụ sát thương từ đạn trước khi tính vào máu của anh hùng.
  • Spirit Shield (Khiên Kháng Kỹ Năng): Lượng khiên hấp thụ sát thương từ kỹ năng trước khi tính vào máu của anh hùng.
  • Melee Resist (Kháng Cận Chiến): Giảm sát thương nhận vào từ đòn đánh cận chiến.
  • Heal Amp (Khuếch Đại Hồi Máu): Tăng lượng máu hồi phục từ kỹ năng hoặc vật phẩm hồi máu.
  • Debuff Resist (Kháng Hiệu Ứng): Giảm thời gian hiệu lực của các hiệu ứng bất lợi
  • Crit Reduction (Giảm Chí Mạng): Giảm sát thương nhận vào từ các đòn chí mạng.
  • Move Speed (Tốc Độ Di Chuyển): Tăng tốc độ di chuyển cơ bản của anh hùng.
  • Sprint Speed (Tốc Độ Chạy Nước Rút): Tăng tốc độ di chuyển chạy nước rút của anh hùng.
  • Stamina Cooldown (Thời Gian Hồi Stamina): Giảm thời gian hồi phục Stamina.
  • Stamina Recovery (Lượng Stamina Hồi Phục): Lượng Stamina hồi phục mỗi giây.
  • Stamina: Thể lực của anh hùng.

| Linh Hồn (Spirit)

  • Ability Cooldown (Thời Gian Hồi Kỹ Năng): Thời gian cần thiết để một kỹ năng có thể được sử dụng lại sau khi kích hoạt.
  • Ability Range (Tầm Sử Dụng Của Kỹ Năng): Khoảng cách mà kỹ năng có thể tác động đến mục tiêu.
  • Ability Duration (Thời Gian Hiệu Lực Của Kỹ Năng): Khoảng thời gian của kỹ năng tồn tại.
  • Spirit Lifesteal (Hút Máu Của Kỹ Năng): Lượng máu nhận được từ sát thương của kỹ năng cho anh hùng.
  • Max Charges Increase (Số Lượng Kỹ Năng Tích Luỹ Tối Đa): TMột số kỹ năng có thể được tích luỹ để sử dụng nhiều lần liên tiếp. Chỉ số này tăng số lần tích luỹ tối đa cho phép.
  • Charge Cooldown (Thời Gian Hồi Kỹ Năng Tích Luỹ): Thời gian cần thiết để hồi phục một lần tích luỹ kỹ năng.
  • Spirit Power (Sức MạnhTinh Thần): Chỉ số này ảnh hưởng đến sức mạnh của các kỹ năng, tăng sát thương hoặc hiệu ứng của chúng.